DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Do | all forms
VietnameseAssamese
Bộ chuyển đổi Đo lườngজোখমাখ কনভাৰ্টৰ
bộ lọc đồ hoạগ্ৰাফিক ফিল্টাৰ
bộ lọc đồ họaগ্ৰাফিকছ ফিল্টাৰ
biểu đồ bề mặtপৃষ্ঠ চাৰ্ট
biểu đồ chu kỳচাইকেল চাৰ্ট
biểu đồ cột 3-D3-D স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ cột liên cụmক্লাষ্টাৰ্ড স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ cột xếp chồngষ্টেকড স্তম্ভ চাৰ্ট
100% biểu đồ cột xếp chồng100% শাৰীবন্ধ স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ hình nón ngangঅনুভূমিক ক'ন চাৰ্ট
Biểu đồ hình tháp ngangঅনুভূমিক পিৰামিড চাৰ্ট
biểu đồ hình trònপাই চাৰ্ট
biểu đồ hình tròn bị cắtবিস্তাৰিত পাই চাৰ্ট
biểu đồ kết hợpসংযোজন চাৰ্ট
biểu đồ nónশংকু চাৰ্ট
biểu đồ thanh xếp chồngষ্টেকড দণ্ডিকা চাৰ্ট
100% biểu đồ thanh xếp chồng100% শাৰীবদ্ধ দণ্ডিকা চাৰ্ট
biểu đồ thu nhỏস্ফুলিঙ্গ ৰেখা
biểu đồ thápপিৰামিড চাৰ্ট
biểu đồ toả trònৰেডিয়েল নক্সা
biểu đồ trụচিলিণ্ডাৰ চাৰ্ট
biểu đồ Vennভেন নক্সা
Biểu đồ Venn Thẳngৰৈখিক ভেন
biểu đồ vành khuyên bị cắtএক্সপ্ল'ডেড ড'নাট চাৰ্ট
biểu đồ xu hướngট্ৰেণ্ড চাৰ্ট
biểu đồ xyxy চাৰ্ট
Biểu đồ được Đề xuấtঅনুমোদিত চাৰ্ট
biểu đồ đườngৰেখা চাৰ্ট
biểu đồ đường congৰূপৰেখা চাৰ্ট
Biểu đồ Venn Hướng tâmৰেডিয়েল ভেন
bản đồ bộ nhớস্মৃতি মেপ
bản đồ tài liệuনথিপত্ৰৰ মেপ
chỉ báo tiến đপ্ৰগতি সূচক
chế độ chỉ làm mớiনৱীকৰণ মাত্ৰ ধৰণ
chế độ nhìn đượcদৃশ্যমানতা মোড
chế độ xem trên khôngআকাশী অৱলোকন
chế độমোড
Chế độ bắt điểmস্নেপ ম'ড
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễnস্থায়ী সময় জ'ন ম'ভ মোড
chế độ kéo để di chuyểnপেনিং মোড
chế độ Soạn thảoসম্পাদনা মোড
chế độ toàn màn hìnhসম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড
Chế độ đọcপঢ়া মোড
Dỡ tungএক্সপ্লোড কৰি আছে
Dỡ tung đại cươngএক্সপ্লোডিং আউটলাইন
Dỡ tung đại cươngএক্সপ্লোডিং আউটলাইন
dấu đô laডলাৰ চিন
̃ đôiযোৰ নকৰিব
gạch nối tự doপৃথককাৰী হাইফেন
hình tự doমুক্তাকাৰ
kiểu biểu đồচাৰ্ট শৈলী
kí hiệu độডিগ্ৰী প্রতীক
liên nối đa chip mật độ caoউচ্চ-সংজ্ঞাৰ মাল্টিচিপ পাৰস্পৰিক-সংযোগ
lược đồ hoạt hìnhএনিমেশ্বন আঁচনি
mạng đo đượcপৰিমাপিত নেটৱৰ্ক
Mầu nâu đỏছেপিয়া ট'ন
mầu nâu đỏছেপিয়া
mức độ nghiêm trọngগম্ভীৰতা
phím PAGE DOWNPAGE DOWN কী
đồস্কীমা
đồ tìm kiếmঅনুসন্ধান স্কীমা
đồ tổ chứcসংগঠন চাৰ্ট
đồ Cộtস্তম্ভ চাৰ্ট
đồ hình chópপিৰামিড নক্সা
đồ mục tiêuলক্ষ্য নক্সা
đồ radarৰাডাৰ চাৰ্ট
đồ thanhদণ্ডিকা চাৰ্ট
đồ Tổ chứcসংগঠন চাৰ্ট
đồ XMLXML স্কীমা
thanh biểu đồ hình trònপাই চাৰ্টৰ দণ্ডিকা
thành phần biểu đồচাৰ্ট উপাদান
thước đo được tínhগণণিত জোখমাখ
trang tính biểu đồচাৰ্ট শ্বীট
tự doমুক্ত
tường và nền biểu đồ 3-D3-D ৱাল আৰু ফ্ল'ৰ
tốc độ baudবউড হাৰ
tốc độ ghi CDCD বাৰ্নাৰৰ দ্রুতি
tốc độ náo loạnআলোড়ন দ্রুতি
tốc độ đồng hồঘড়ী দ্রুতি
độ lệch chuẩnমান্য বিচ্যুতি
đỏ-lục-lamৰঙা-সেউজীয়া-নীলা
độ sángউজ্জ্বলতা
độ tin cậyনিৰ্ভৰযোগ্যতা
độ trung thựcবিশ্বস্ততা
độ tương phảnবৈসাদৃশ্য
độ tương phảnবিষমতা
Độ Tương phản Caoউচ্চ বিষমতা
đẳng độআইচ'মেট্রিক
độ phân giảiপ্রতিচ্ছায়া
độ sáng thích nghiউপযোগী উজ্জ্বলতা
đồ họa nềnপৃষ্ঠভূমি গ্ৰাফিক্সসমূহ
đổ bóngছাঁয়া