DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Cong | all forms
VietnameseIgbo
chính cốngkèezigbō
Cộng đồngOgbe
công bốime ngbasà ozi
công cụ kiểm lỗingwaọrụ̄ ǹjìemezi
công cụ trích xuất thực thểngwa mmịpụta ozi
công cụngwaọrụ
công cụ Cài đặt Ngôn ngữNgwa Mwube Asụsụ
công cụ Cài đặt Ngôn ngữNgwa Mwube Asụsụ
Công cụ Khởi động Hộp thoạiNgwake Igbe Mkparịtaụka
Công cụ Khởi động Hộp thoạiNgwake Igbe Mkparịtaụka
công cụ tìm kiếmigwen̄chọ
Công nghệ truyền thông tưTeknọlọjị Nzịrịtaozi Kèonwē
Công nghệ truyền thông tưTeknọlọjị Nzịrịtaozi Kèonwē
công thứcfọmụlà
công thức bậc haifọmụla kwọdratiki
công thức mảngfọmụlà ndesịpụta
công thức kiểm nghiệmfọmụlà ndịkọrịta
công tiụlọ ọrụ akaọkụ
công tyụlọ ọrụ akaọkụ
công ty trách nhiệm hữu hạnỤ̀lọ ọ̀rụ ndakorita nwere mmachi
công việc thực tếọrụ ndịnezie
cổng COMngàmbiakọ COM
cổng truyền thôngngambiakọ nzìritaozī
cổng tuần tựngambiakọ nansòtansò
dấu a còngọdịmara
dấu cộng hay trừakàra mgbàkọ màọbụ mwepụ
dấu cộngakàrà kèmgbàkọ
Khung công việcakpàràkpaọrụ
Kết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụOgwe Adireesi Nsonaazụ isi
mạng công tinetwoọk kèkọmpn
nghiệp vụ, kinh doanh, công việcakaọkụ
ngắt dòng thủ côngnzinkwụsịahịrī
nhóm công cộngòtù ọ̀hànezè
phát hành, công bốgbasàa
thủ côngnke eji aka mèe
thanh công cụ chuẩnogwèngwaọrụ ìzùgbè
thanh công cụ chuyên biệtogwèngwaọrụ kenjìemènhọrọ
Thanh công cụ truy nhập nhanhOgwengwaọrụ̄ Nnwetaòhèrè Ngwangwā
Thanh công cụ đã đậuogwèngwaọrụ kèmkpụgharị
Thanh công cụ đã đậuogwèngwaọrụ kèmkpụgharị
Thanh công cụ định dạngNhàzi ogwe ngwaọrụ
thanh công thứcogwè fọmụlà
thư mục công cộngfoldà ọ̀hànezè
toán tử cộngọpàretọ mgbàkọ
Trung tâm Công việc theo NhómEbe Nrụkọta Ọrụ
URL Công cộngURL nnweta ọ̀hàneze
Đánh giá Công thứcNyochaa Fọmụla
Đánh giá Công thứcNyochaa Fọmụla
Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việcỌrụ Njikwa ọrụ Sync