DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Can | all forms
VietnameseSpanish
bảng cân đốibalance
bảng cân đốibalance de situación
Cán BôiEfecto de manchado
Cân bằngEquilibrio
cân bằng lạireequilibrar
căn dọcalineación vertical
căn giữacentrar
căn lềjustificación
Căn đềujustificar
dóng thẳng phải, căn phảialinear a la derecha
giá trị căn Rvalor R cuadrado
hộp căn chỉnhcuadro de alineación
Windows Căn bảnIntroducción a Windows
kết nối lân cậnproximidad
Ngăn cản thực hiện dữ liệuPrevención de ejecución de datos
nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâutarea con uso intensivo de recursos
phiếu ghi điểm cân bằngCuadro de mandos estratégico, Indicadores estratégicos de gestión
Thanh việc̀n làmBarra Tareas pendientes
toán tử, thao tác viên, cán boperador
việc̀n làmpendiente
đường căn của thướcguía de regla
đường căn cơ sởguía de línea base
đường căn lềguía de margen
đường dẫn hướng căn chỉnhguía de alineación