DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Can | all forms
VietnameseIgbo
cần điều khiểnmkpisiegwū
Cán BôiOsisi Smọj
Cân bằngnhatanha
căn chỉnhnhàkọma
căn cướcnjìmara
căn giữahàkọọ n'etiti
căn lềime nhàtanhà
Căn đềumee nhàtanhà
danh mục các căn cứtebul nke ikikere
kết nối lân cậnndinso
Ngăn cản thực hiện dữ liệunkwụsị datà imepụ̀ta
tab căn chỉnhtaabụ nhàkọma
Thanh việc̀n làmogwè ihe omume
toán tử, thao tác viên, cán bnrụọrụ
việc̀n làmihe-agaeme
đường dẫn hướng căn chỉnhndu nhazi