Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
Am
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ số ho
́a
âm thanh
аудиокодек
cạc
â
m thanh
звуковая плата
CD
âm
thanh
звуковой компакт-диск
CD
âm
thanh nâng cao
усовершенствованный звуковой компакт-диск
clip
âm
thanh được nhúng
внедрённый аудиоклип
dạng són
g
âm thanh
форма звуковой волны
giao diện âm
c
hạm
интерфейс тонального набора
IP cho phần phá
t
âm
протокол VoIP
kiểu âm
t
hanh
стиль звука
Máy chủ Hội thảo qua Âm
th
anh/Video
сервер аудио- и видеоконференций
nút chỉn
h
âm lượng
регулятор громкости
quay số
âm
chạm
тональный набор
Trình ghi
Â
m
Студия звукозаписи
Trình ghi
Â
m Windows
Студия звукозаписи Windows
tụt lê
̀
âm
отрицательный отступ
tắt
â
m
отключить звук
tắt
â
m
отключить микрофон
âm
chạm
тональный набор
Âm
dài
длинные тональные сигналы
âm
lượng
том
âm
lượng
громкость
Âm
lịch
лунный календарь
Âm
nhạc của tôi
моя музыка
âm
thanh
звуковой
Âm
thanh
Звук
Âm
thanh phím
Нажатие клавиш
đang tắt
â
m
звук отключён
Get short URL