DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing đóng | all forms
VietnameseRussian
bệnh dịch hạch phương Đôngбубонная чума
nẹp bất độngлубок
thận di độngблуждающая почка
tâm động đкардиограмма
chứng vữa-xơ động mạchатеросклероз
chứng xơ cứng động mạchартериосклероз
điều trị bằng dòng điện một chiềuгальванизация
thuộc về động kinhэпилептический
bệnh động kinhэпилепсия