DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing tiêm | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thời kỳ tiềm tàngлатентный период
tiêm chủngпрививка
tiêm chùngпривить
tiêm chùngпрививать
tiêm chùngвакцинация
tiêm thuốcинъекция