DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing nang | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thuộc về chức năngфункциональный
năngфункциональный
cảm nắngтепловой удар
chứng loạn thần kinh chức năngневроз
nang thũngкиста
cơn, sự say nắngтепловой удар
chứng say nắngсолнечный удар
u nangкиста