DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing bảng | all forms
VietnameseRussian
băng chéoкосынка
băng giữбандаж
chữa bệnh bằng điệnэлектризовать
phép chữa bệnh bằng điệnэлектризация
quai băngкосынка
sồi bàng quangмочевые камни
truyền tác dụng bằng điện một chiềuгальванизировать
cách trị liệu bằng phóng xạрадиотерапия
chứng viêm bàng quangцистит
điều trị bằng dòng điện một chiềuгальванизация
cái ống soi bàng quangцистоскоп