DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing камень | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
капля камень долбитnước chảy đá mòn
нашла коса на каменьvỏ quít dày gặp móng tay nhọn
нашла коса на каменьkỳ phùng địch thù
нашла коса на каменьxung khắc nhau như nước với lửa