DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing как | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
блудлив как кошка, труслив как заяцăn vụng như mèo, nhát gan như thỏ
в долгу как в шелкуnợ đìa
в долгу как в шелкуnợ như chúa Chổm
не так страшен чёрт, как его малюютthực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâu