Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Albanian
Arabic
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
Saying
containing
без
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
без
хозяина дом сирота
vắng chúa nhà, gà bới bếp
без
хозяина дом сирота
nhà không chủ như tù không khóa
без
хозяина дом сирота
vắng chúa nhà, gà mọc đuôi tôm
нет дыма
без
огня
không có lửa sao có khói
сапожник
без
сапог
thự rèn không dao ăn trầu
сапожник
без
сапог
nhà vườn ăn cau sâu
сапожник
без
сапог
hàng săng chết bó chiếu
язык
без
костей
lưỡi không xương
(nhiều đường lắt léo)
Get short URL