DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing без | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
без хозяина дом сиротаvắng chúa nhà, gà bới bếp
без хозяина дом сиротаnhà không chủ như tù không khóa
без хозяина дом сиротаvắng chúa nhà, gà mọc đuôi tôm
нет дыма без огняkhông có lửa sao có khói
сапожник без сапогthự rèn không dao ăn trầu
сапожник без сапогnhà vườn ăn cau sâu
сапожник без сапогhàng săng chết bó chiếu
язык без костейlưỡi không xương (nhiều đường lắt léo)