Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
trên
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây
hạc
vàng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
đâu phải là duy nhất tr
ên đ
ời
свет не клином сошёлся
Get short URL