DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing trên | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки
đâu phải là duy nhất trên đờiсвет не клином сошёлся