DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing thứ | all forms
VietnameseRussian
kỳ phùng địch thùнашла коса на камень
làm thử thi chẳng mất giпопытка не пытка
thói quen là bàn tính thứ haiпривычка — вторая натура
thự rèn không dao ăn trầuсапожник без сапог