Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
so
|
all forms
Vietnamese
Russian
chim bị đạn
sợ l
àn cây cong
стреляная ворона куста боится
sợ h
ùm sợ cả cứt hùm
у страха глаза велики
thực ra chẳng đáng sợ
như
người ta tưởng đâu
не так страшен чёрт, как его малюют
trượt vỏ dưa, thấy vồ dừa cũng sợ
у страха глаза велики
Get short URL