DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing sao | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
không có lửa sao có khóiнет дыма без огня
không vào hang hổ, sao bắt được hổриск — благородное дело
sống làm sao chết làm vậyсобаке собачья смерть
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡлес рубят — щепки летят