DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing la | all forms
VietnameseRussian
một lời ước hẹn trọng hơn nghìn vàng, đã hứa là làmуговор дороже денег
thói quen bàn tính thứ haiпривычка — вторая натура
tự nguyện thì tốt hơn là ép buộcохота пуще неволи
đâu phải duy nhất trên đờiсвет не клином сошёлся
đã nói làmсказано — сделано