Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
cà
|
all forms
Vietnamese
Russian
chẳng khác gì nhau cả
что в лоб, что по лбу
cà
cuống chết đến đít còn cay
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
cà
cuống chết đến đít còn cay
горбатого могила исправит
dần dần rồi cũng sẽ ổn cả t
hô
i
перемелется — мука будет
sợ hùm sợ cả c
ứt
hùm
у страха глаза велики
tiếng
cả
nhà không
на брюхе шёлк, а в брюхе щёлк
đi với bụt mặc cà s
a
с волками жить — по-волчьи выть
Get short URL