DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing | all forms
VietnameseRussian
chẳng khác gì nhau cảчто в лоб, что по лбу
cuống chết đến đít còn cayчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
cuống chết đến đít còn cayгорбатого могила исправит
dần dần rồi cũng sẽ ổn cả tiперемелется — мука будет
sợ hùm sợ cả cứt hùmу страха глаза велики
tiếng cả nhà khôngна брюхе шёлк, а в брюхе щёлк
đi với bụt mặc cà saс волками жить — по-волчьи выть