Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
chi
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chật bụng chứ chật chi nh
à
в тесноте, да не в обиде
có
chí
có gan, gian nan vượt tuốt
смелость города берёт
họa vô đơn
chí
пришла беда, отворяй ворота
nhũn như con
chi
chi
быть
тише воды, ниже травы
vạch mặt ch
i t
rán
за ушко да на солнышко
đó
chỉ
mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ
это только цветочки, а ягодки впереди
Get short URL