DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Saying containing bộ k | all forms
VietnameseRussian
bó tay ngồi đợiждать у моря погоды
chớ bỏ lỡ thời cơкуй железо, пока горячо
hàng săng chết bó chiếuсапожник без сапог
trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chếtпаны дерутся, а у холопов чубы трещат