DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing bung | all forms
VietnameseRussian
ai bưng được miệng thiên hạна чужой роток не накинешь платок
bưng miệng vò miệng lọна чужой роток не накинешь платок
chật bụng chứ chật chi nhàв тесноте, да не в обиде