Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
Cu
|
all forms
Vietnamese
Russian
chó
cứ s
ủa, đoàn người cứ đi
собака лает, ветер носит
không nên bất cứ
lỗi
lầm nào cũng ghép tội
не всякое лыко в строку
nói năng quân tử, cư
x
ử tiểu nhân
на языке мёд, под языком лёд
nói phải,
cù
cải cũng nghe
умные речи приятно и слушать
đẳng nào thi cũng một lần chịu tội, vậy cứ liều th
ôi!
семь бед — один ответ!
Get short URL