Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Geography
containing
bảng chữ c
|
all forms
Vietnamese
Russian
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Miến Điện
Социалистическая Республика Бирманский Союз
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
РСФСР
(РСФСР)
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
Российская Советская Федеративная Социалистическая Республика
(РСФСР)
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Liên bang Nam Tư
Социалистическая Федеративная Республика Югославия
(СФРЮ)
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
СССР
(СССР)
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
Союз Советских Социалистических Республик
(СССР)
Get short URL