Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Nautical
containing
đời
|
all forms
Vietnamese
Russian
doi
cát
банка
(мель)
máy đo sâu bằng tiếng dộ
i
эхолот
thương
đội
караван
đội t
rưởng thủy thủ
боцман
Get short URL