DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Nautical containing đông | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
độngповоротливый
sự, tính, độđộngповоротливость
dòng đuôiкильватер
qua trận động biềnштормовать
sân đóng tàuстапель
đóng kínзадраить
đóng kínзадраивать
phương, hướng, phía đông-bắcнорд-ост (направление)
hướng, phía đông namзюйд-ост