DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Nautical containing do | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
công việc do đoàn thủy thủ cùng làmаврал
dây dợтакелаж
dây nướcлот (ручной)
máy dùng tiếng vọngэхолот
máy đo sâu bằng tiếng dộiэхолот
máy đo độ sâuлот (механический, cùa biền)
tháo dỡ bộ dây thừng trên tàuразоружить судно
tập bàn đồ hoa tiêuлоция
trang bị dây dợоснащать
trang bị dây dợоснастить
độ mớn nướcосадка
đỗ lạiшвартоваться
đỗ lạiпришвартовываться
đỗ lạiпришвартоваться