Vietnamese | Russian |
chòm sao Ma kết | созвездие Козерога (Capricornus) |
chòm sao Nhân mã | Стрелец (Saggitarius) |
chòm sao Song nhi | созвездие Близнецов (Gemini) |
chòm sao Thiên bình | созвездие Весов (Libra) |
chòm sao Thất nữ | созвездие Девы (Virgo) |
sao băng | метеор |
ngôi sao chồi | комета |
sao Diêm vương | Плутон |
sao Hòa | Марс |
vì, ngôi sao hạng nhất | звезда первой величины |
sao Hải vương | Нептун |
sao Kim | Венера |
sao Mộc | Юпитер |
sao nhất đằng | звезда первой величины |
sao sa | метеор |
sao Thủy | Меркурий |
sao Thố | Сатурн |