DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Archaeology containing moi | all forms
VietnameseRussian
thời đại đồ đá mới hậu kỳпоздний неолит (cuối kỳ)
thời đại đò đá mớiнеолит
thời đại đồ đá mới trung kỳсредний неолит