DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing đính | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
giá quy địnhнарицательная стоимость (của tiền tệ)
tư bàn cố địnhосновной капитал
vốn luật địnhуставный фонд
vốn pháp địnhуставный фонд
sự đinh trệдепрессия
đình việc tăng lươngзамораживание заработной платы
đình đốnдепрессия