DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing hinh | all forms
VietnameseRussian
sự hao mòn vô hình cùa máy mócморальный износ машины
sự hình thành giá càценообразование
hình thái giá trịформы стоимости
hình thái kinh tếуклад
hình thái hình thức, loại quan hệ sản xuấtтип производственных отношений
tình hình thị trườngконъюнктура