Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Economy
containing
du
|
all forms
Vietnamese
Russian
sự
chiếm đoạt giá trị thặng dư
присвоение прибавочной стоимости
giá trị thặng dư
прибавочная стоимость
lao động thặng dư
прибавочный труд
sàn phẩm thặng dư
прибавочный продукт
Get short URL