DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing chu | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thuộc về chủ nghĩa trọng thươngмеркантильный
chu chuyền hàng hóaтоварооборот
chù nghĩa trọng thươngмеркантилизм
trọng thương chủ nghĩaмеркантильный