DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Zoology containing đóng | all forms
VietnameseRussian
con chuột đòngхомяк (Cricetus cricetus)
kỳ dôngхамелеон (Chamaeleo chamaeleon)
động vật bò sátгад
động vật có túiсумчатые
động vật có vúмлекопитающие
động vật có xương sốngпозвоночные (Vertebrata)
động vật da gaiиглокожие (Echinodermata)
động vật gặm nhấmгрызун (Rodentia)
động vật không cột sốngбеспозвоночные (không xương sống)
động vật nguyên sinhпростейшие (Protozoa)