Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Law
containing
ăn
|
all forms
Vietnamese
Russian
bàn quyết định trắng
án
оправдательный приговор
(tha bồng)
bác
án
кассация
bác
án
кассировать
chấm dứt vụ án
прекратить судебное расследование
chuyến vụ
án
đến cấp xét xử cao nhất
передать дело в высшую инстанцию
chống
án
обжаловать
sự
chống
án
апелляция
chống
án
апелляционный
chống
án
обжалование
chống
án
апеллировать
hủy bỏ bản án
кассировать
kháng
án
апелляция
kháng
án
обжалование
kháng
án
апелляционный
kháng
án
обжаловать
kháng
án
апеллировать
không được chống án
безапелляционный
kết
án
обвинить
(выступать обвинителем)
kết
án
обвинять
(выступать обвинителем)
phá
án
кассация
phá
án
кассировать
phòng nghị
án
совещательная комната
thù tiêu
án
kiện
кассировать
thù tiêu
án
kiện
кассация
tuyên bố trắng
án
оправдывать
tuyên bố trắng
án
оправдать
tuyên bố trắng
án
оправдание
vụ
án
процесс
vụ
án
дело
sự
xử trắng án
оправдание
xử trắng án
оправдывать
xử trắng án
оправдать
đơn chống
án
кассационная жалоба
đơn khiếu
án
кассационная жалоба
Get short URL