DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing tu | all forms
VietnameseRussian
hệ thống tư phápсудоустройство
trật tự pháp luậtправопорядок
thuộc về trình tự tố tụngпроцессуальный
trình tự tố tụngпроцесс
nhân buộc tộiчастное обвинение
pháp nhânгражданское лицо
sự tốчастное обвинение
tố tụng phápсудопроизводство
tự nhiên nhânфизическое лицо
tờ văn tự cầm cốзакладная
văn tự cầm đồзакладная