DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing người | all forms
VietnameseRussian
người biện hộзащитник
người bào chữaзащитник
người chứng kiếnпонятой
người cùng thừa kếсонаследник
người làm chứngсвидетель
người làm chứngпонятой
người phạm phápправонарушитель
người phạm tội vi cảnhправонарушитель
người thực thềфизическое лицо
người vi phạm luật phápправонарушитель (pháp luật)
tài sản không người thừa kếвыморочное имущество