DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing ngoại | all forms
VietnameseRussian
tình trạng ngoại phạmалиби
được hưởng trị ngoại pháp quyềnэкстерриториальный
trị ngoại pháp quyềnэкстерриториальность
đặc quyền ngoại giaoэкстерриториальность
đặc quyền ngoại giaoэкстерриториальный