DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing cồ | all forms
VietnameseRussian
năng lực hành viдееспособный
quyền năngправомочный
thầm quyềnправомочный
không năng lực hành viнедееспособный
không năng lực hành viнедееспособность
quyền có thời hiệuправо давности
thời gian hiệu lựcдавность
tờ văn tự cầm cốзакладная