DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Rail transport containing tu | all forms
VietnameseRussian
cái hãm tự độngавтостоп
cái phanh tự độngавтоматический тормоз
phanh tự độngавтостоп
tự động đóng đườngавтоблокировка
hệ thống đóng đường tự độngавтоблокировка