DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Card games containing Bài | all forms
VietnameseRussian
bài pha-ra-ôngфараон
bài tầyкозырь
môn, trò, lối bói bàiпасьянс
bói bài tâyпасьянс
con chù bàiкозырь
con bàiфигура (bồi, đấm, ông, át)
hòng bàiкозырь
đi con chủ bàiкозырять
đi con chủ bàiкозырнуть
đi con hồng bàiкозырять
đi con hồng bàiкозырнуть
đánh con bài tầyкозырять
đánh con bài tầyкозырнуть