Vietnamese | Russian |
bài pha-ra-ông | фараон |
bài tầy | козырь |
môn, trò, lối bói bài | пасьянс |
bói bài tây | пасьянс |
con chù bài | козырь |
con bài | фигура (bồi, đấm, ông, át) |
hòng bài | козырь |
đi con chủ bài | козырять |
đi con chủ bài | козырнуть |
đi con hồng bài | козырять |
đi con hồng bài | козырнуть |
đánh con bài tầy | козырять |
đánh con bài tầy | козырнуть |