DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Mathematics containing hinh | all forms
VietnameseRussian
hình binh hànhпараллелограмм
hình bầu dụcэллиптический
hình chiếuпроекция
hình chópпирамида
hình cầuшар
hình elipэллиптический
hình hộpпараллелепипед
hình hộp mặt thoiромбоэдрический
hình hộp mặt thoiромбоэ́др
thuộc về hình học không gianстереометрический
hình học không gianстереометрия
hình học thể tíchстереометрический
hình học thề tíchстереометрия
hình khai triểnразвёртка
hình kim tự thápпирамида
hình lục lăngшестигранник
hình mặt thoiромбоэдрический
hình mặt thoiромбоэ́др
hình quạtсектор
hình sáu cạnhшестигранник
hình sáu gócшестиугольник
hình thangтрапеция
hình thoi lệchромбоидальный
hình thoi lệchромбоид
hình thápпирамида
hình tràiразвёртка
hình trụцилиндр
hình tà đoảnромбоидальный
hình tà đoảnромбоид
hình đa diệnмногогранник
tỷ lệ thức hình họcгеометрическая пропорция
vẽ hình ngoại tiếpописывать
vẽ hình ngoại tiếpописать
đa diện hìnhмногогранник