Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Kannada
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Mathematics
containing
hinh
|
all forms
Vietnamese
Russian
hình
binh hành
параллелограмм
hình
bầu dục
эллиптический
hình
chiếu
проекция
hình
chóp
пирамида
hình
cầu
шар
có
hình
elip
эллиптический
hình
hộp
параллелепипед
hình
hộp mặt thoi
ромбоэдрический
hình
hộp mặt thoi
ромбоэ́др
thuộc về
hình
học không gian
стереометрический
hình
học không gian
стереометрия
hình
học thể tích
стереометрический
hình
học thề tích
стереометрия
hình
khai triển
развёртка
hình
kim tự tháp
пирамида
hình
lục lăng
шестигранник
hình
mặt thoi
ромбоэдрический
hình
mặt thoi
ромбоэ́др
hình
quạt
сектор
hình
sáu cạnh
шестигранник
hình
sáu góc
шестиугольник
hình
thang
трапеция
có
hình
thoi lệch
ромбоидальный
hình
thoi lệch
ромбоид
hình
tháp
пирамида
hình
trài
развёртка
hình
trụ
цилиндр
hình
tà đoản
ромбоидальный
hình
tà đoản
ромбоид
hình
đa diện
многогранник
tỷ lệ
thức
hìn
h họ
c
геометрическая пропорция
vẽ
hình
ngoại tiếp
описывать
vẽ
hình
ngoại tiếp
описать
đa diện hì
nh
многогранник
Get short URL