DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Mathematics containing dáng | all forms
VietnameseRussian
bất đẳng thứcнеравенство
đẳng giácравноугольный
đẳng thứcравенство
đằng tíchравновеликий
đồng dạngподобный
sự, phép, tính đồng dạngподобие