DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Mathematics containing da | all forms
VietnameseRussian
hình đa diệnмногогранник
khối đa diệnполиэдр
đa diện hìnhмногогранник
hình đa giácмногоугольник
đa giácмногосторонний
đa thứcполином
đa thứcмногочлен
đa trịмногозначный