DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Collective containing ăn | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bọn ăn xinнищета (нищие люди, ăn mày)
của ăn cắpкраденое
công anмилиция (работники милиции)
công an viênмилиция (работники милиции)
món ănкулинария (кушанья)
những kẻ ăn xinнищета (нищие люди, ăn mày)
thức ănкулинария (кушанья)
thức ăn thiuтухлятина
tòa ánсуд (судьи)
đò vật ăn trộmкраденое
đò ănкулинария (кушанья)
đò ăn thốiтухлятина