DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Collective containing thành | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thanh cốt váchдранка (штукатурная)
thanh gỗ hàng ràoштакетник
quả, trái thanh lương tràрябина (ягоды)
thanh niênмолодняк (молодёжь)
thanh niênюношество
thanh niênюность
thanh niênмолодёжь
đồ đòng thanhбронза