Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Collective
containing
bộ q
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ chỉ huy
командование
bộ lá
листва
bộ lông thú
пушнина
bộ tư lệnh
командование
bò đào
виноград
cán bộ nhân viên
аппарат
cán bộ nòng cột
актив
đò bỏ
шваль
(негодные вещи)
đò bỏ
хлам
đồ bò đi
шваль
(негодные вещи)
đồ bồ
дрянь
Get short URL