Vietnamese | Russian |
giới chủ trại | фермерство |
những điền chủ | фермерство |
phái đàng dân chù xã hội | социал-демократия (социал-демократы) |
phái đảng xã hội - dân chủ | социал-демократия (социал-демократы) |
tầng lớp trại chủ | фермерство |
tầng lớp địa chù | барство (quý tộc, phong kiến) |