DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Aviation containing canh | all forms
VietnameseRussian
sự chạy trên mặt đất khi hạ cánhпробег при посадке
thuộc về cất cánhстартовый
đề cất cánhвзлётный
cái cánh phụэлерон
cánh quạt tuabinтурбовинтовой
cánh đuôiхвостовое оперение
hạ cánhпойти на посадку
để hạ cánhпосадочный
hạ cánhидти на посадку
chiếc máy bay cánh képбиплан
dùng tuabin cánh quạtтурбовинтовой
đèn hạ cánhпосадочные огни