DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Aviation containing bay | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bay liệngспланировать
bay liệngпланирование
bay liệngпланировать
bay lộn vòng gấp ngoặcделать мёртвую петлю
kiều bay lộn vòng gấp ngoặcмёртвая пе́тля
bayспланировать
bayпланирование
bayпланировать
sự, cuộc bay là mặt đấtбреющий полёт
bay lênстартовый
sự bay lên caoнабор высоты
bay lên caoнабрать высоту
bay lượnпланирование
bay lượnспланировать
bay lượnпланировать
bay nhào lộnфигурный полёт
chuyến bay rất caoвысотный полёт
sự, chuyến bay thửпробный полёт
bay thửоблетать (испытать самолёт и т.п.)
lối bay theo hìnhфигурный полёт
bay thí nghiệmпробный полёт
kiểu bay vòng gấp ngoặtпетля
kiều, hình bay xoáy ốcштопор (фигура пилотажа)
biên đội sáu máy bayшестёрка
chuyến bayперелёт (xa)
một chuyến bayсамолёто-вылет
hiệu thính viên thông tin viên, nhân viên vô tuyến trên máy bayбортрадист
người kỹ sư trên máy bayбортинженер
chiếc máy bay cánh képбиплан
máy bay lên thẳngгелико́пте́р
chiếc máy bay ném bomбомбардировщик
máy bay oanh tạcбомбардировщик
chiếc máy bay trực thăngгелико́пте́р
phần đuôi máy bayхвостовое оперение самолёта
người thợ máy trên máy bayбортмеханик
thuật lái máy bay cao cấpвысший пилотаж
thời gian bayдлительность полёта
trần bayпотолок
trường bayлётное поле
độ lâu cùa chuyến bayдлительность полёта
đoàn máy bayэскадра
đạt đến trần bayдостигать потолка