DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Anatomy containing đóng | all forms
VietnameseRussian
dây thần kinh vận độngдвигательный нерв
động mạchартерия
thuộc về động mạchартериальный
động mạch chùаорта
động mạch cảnhсонная артерия
động mạch cổсонная артерия
đại động mạchаорта